Characters remaining: 500/500
Translation

gặp hội

Academic
Friendly

Từ "gặp hội" trong tiếng Việt có thể hiểu một dịp để gặp gỡ, thường trong những tình huống đặc biệt hoặc trong những buổi lễ, sự kiện. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thường mang tính chất trang trọng hoặc thân mật.

Định nghĩa:
  • Gặp hội: một dịp hoặc cơ hội để gặp gỡ mọi người, thường trong những sự kiện quan trọng, lễ kỷ niệm, hay những buổi họp mặt.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Lễ hội mùa xuân dịp để chúng ta gặp hội bạn ."
    • "Chúng ta sẽ gặp hội tại buổi tiệc sinh nhật của Minh vào cuối tuần này."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong bối cảnh hiện đại, việc gặp hội không chỉ để kết nối bạn còn để mở rộng mối quan hệ công việc."
    • "Mỗi lần gặp hội, tôi cảm thấy như mình trở về với ký ức tuổi thơ."
Các biến thể của từ:
  • Gặp gỡ: Từ này có nghĩa tương tự nhưng thường không mang tính chất lễ hội, có thể cuộc gặp gỡ thông thường.
  • Hội họp: Từ này thường dùng trong ngữ cảnh công việc, chỉ việc tụ họp để thảo luận một vấn đề nào đó.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Hội nghị: Tổ chức để thảo luận, thường mang tính chất chính thức hơn.
  • Tiệc tùng: Mang nghĩa gần giống nhưng thường không trang trọng bằng "gặp hội".
  • Gặp mặt: Cũng có nghĩa gặp gỡ, nhưng không nhất thiết phải trong bối cảnh sự kiện lớn.
Lưu ý:
  • "Gặp hội" thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hơn, trong khi "gặp mặt" có thể dùng cho những cuộc gặp gỡ thường ngày.
  • Cách sử dụng từ này có thể mang tính chất văn hóa, thể hiện sự quan trọng của các dịp lễ, sự kiện trong xã hội Việt Nam.
  1. Nh. Gặp dịp.

Comments and discussion on the word "gặp hội"